Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
time division multiplexing
|
Tin học
dồn theo phân chia thời gian, multiplexing chia phiên. Trong các mạng cục bộ, đây là phương pháp truyền hai hoặc nhiều tín hiệu qua cùng một dây cáp bằng cách luân phiên lần lượt cái này tiếp sau cái kia. Multiplexing chia phiên được áp dụng trong các mạng dải tần cơ bản (kỹ thuật) số. Xem baseband , frequency division multiplexing , local area network - LAN , và multiplexing